Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 56 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Espargosa | 陕西长安泾渭联盟 | 14 | 31 |
S. Camac | 陕西长安泾渭联盟 | 13 | 32 |
M. Owusu | 帕米尔雄鹰 | 10 | 22 |
E. Chan | 帕米尔雄鹰 | 9 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Jorquez | 重庆茂力纸业 | 6 | 24 |
M. Stenger | FC Nanchang | 1 | 19 |
M. Repciuc | Wuxi Utd | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Y. Kebin | Hengyang | 17 | 30 |
P. Schaut | 雪山飞鹰 | 15 | 34 |
M. Barberino | 小麻喵和大花狗FC | 10 | 30 |
K. Adeang | 厦门双星俱乐部 | 8 | 30 |
J. Wie | FC Shenyang #28 | 8 | 30 |
Y. Ching | 帕米尔雄鹰 | 7 | 31 |
S. Gang | 重庆红岩 | 6 | 30 |
D. Chua | 从小喝到大 | 5 | 23 |
F. Alami | FC Nanchang | 3 | 30 |
A. Duvuduvukulu | 陕西长安泾渭联盟 | 2 | 31 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Jorquez | 重庆茂力纸业 | 9 | 24 |
M. Repciuc | Wuxi Utd | 4 | 29 |
R. Espargosa | 陕西长安泾渭联盟 | 4 | 31 |
P. McClellan | Canton 8 | 3 | 29 |
C. Lee | 重庆红岩 | 2 | 3 |
A. Abou El Zein | 重庆茂力纸业 | 2 | 14 |
M. Owusu | 帕米尔雄鹰 | 2 | 22 |
S. Chien | Wuxi Utd | 2 | 30 |
S. Džekulić | 陕西长安泾渭联盟 | 2 | 32 |
K. Kao | 重庆茂力纸业 | 1 | 12 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Rush | 陕西长安泾渭联盟 | 1 | 32 |
S. Džekulić | 陕西长安泾渭联盟 | 1 | 32 |