Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 58 [3.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn X. Zizhongcn FC shanghai HD3130
cn S. Shacn FC ACYJ2930
cn Z. Ou-yangcn 河北中基2623
cn Y. Hocn Nanjing #182629
eng B. Malecn 川沙帝王懂2132
cn W. Si-macn 遂宁FC2029
ph M. Altonacn 小南1724
al B. Lumanicn 无锡中邦1631
cn B. Xuncn 无锡中邦1228
cn L. Rencn 无锡中邦1231

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn W. Zhoucn 小南3229
cn J. Horcn 球球队2630
ky T. Cassiecn 纽布里奇盖特2230
cn M. Ziyicn Nanjing #182029
sco S. Houchewcn 川沙帝王懂1831
ky E. Userycn 纽布里奇盖特1626
cn M. Jianbuacn 飞箭1524
sr B. Priyadarshinicn 武汉拜仁1128
gt H. Olaecheacn 小南1022
cn T. Tanncn 无锡中邦1030

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
pl D. Kapuścińskicn 小南2027
cu J. Camachocn 球球队1230
al A. Surroicn 川沙帝王懂1132
cn H. Harkcn FC ACYJ730
in V. Mourãocn FC shanghai HD728
cn X. Yuancn 锦州古城629
cn K. Foxcn 飞箭530
cn F. Houcn 无锡中邦431
cn C. Lamcn Shanghai Yunyan29
hk J. Chickencn FC shanghai HD11

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn M. Jianbuacn 飞箭1224
cn S. Kingcn FC ACYJ120
cn K. Ngcn 锦州古城120
sr B. Priyadarshinicn 武汉拜仁1128
cn W. Guancn 无锡中邦1129
cn H. Mencn 小南1025
ye M. Al-Temiyatcn FC ACYJ1026
cn H. Leecn FC ACYJ1024
cn T. Hocn 河北中基920
cn Y. Goucn -球玊-80

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn T. Hocn 河北中基220
in R. Kumarcn FC shanghai HD10
cn H. Hangcn 无锡中邦113
cn J. Mocn 河北中基116
cn L. Chiaocn Nanjing #18126
bd J. Tarkanicn 遂宁FC128
cn S. Kingcn FC ACYJ10
jp T. Sadacn 锦州古城14

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn Y. Huacn 无锡中邦230
sg P. Wattanacn 武汉拜仁129
bd Z. Messicn 遂宁FC129
cr A. Mantecacn Shanghai Yunyan129
cn R. Xincn 河北中基129
cn M. Jiangchuancn 无锡中邦131