Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 59 [4.2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
bt S. Chanucn BJ Izumo Geely3730
ga K. Ardoumcn 辽宁宏运2629
hk C. Wingcn Ghost Death2532
tg S. Odoomcn juvesainty2430
ao Â. Loureirocn 夏 都 FC1628
cn Y. Quancn The Lord of Rings1628
cn Y. Yingcn Wuxi Utd1330
hu R. Kovácscn FCjiaxing1227
tw Q. Phancn 东北龙神1131
cn S. Lohcn 龙行天下727

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
us L. Readycn 龙行天下2129
ie A. Corcorancn 辽宁宏运1930
gt M. Bulejecn 舜耕山矿工1729
tw X. Nancn 东北龙神1428
us J. Soberaniscn 辽宁宏运1129
cn H. Kaicn Ghost Death1030
mo Z. Sangcn 东北龙神1032
kos T. Krasićcn 辽宁宏运930
pg M. Namborncn FCjiaxing826
tw S. Liaocn 龙行天下828

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
br A. Norõescn 夏 都 FC1430
vi D. Baylisscn FC Xinxiang1031
ls J. Paternostercn 辽宁宏运930
id A. Rathincn 东北龙神832
cn X. Lingcn 老鹰之歌728
kos G. Hodićcn 龙行天下626
mn V. Namnanorjcn Ghost Death426
lt R. Akelaitiscn FCjiaxing230
cn X. Micn 京狮国安120
fi T. Aaltonencn Wuxi Utd130

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn H. Thiencn FCjiaxing1819
er A. Alaouicn Wuxi Utd1318
pl B. Pawlukiewiczcn Wuxi Utd1227
cn Z. Kingcn Ghost Death1227
cn F. Pancn 东北龙神1228
cn W. Woocn 海螺 FC1125
pg M. Namborncn FCjiaxing1026
wal S. Arnetcn The Lord of Rings1028
fr G. Houdoncn 舜耕山矿工1029
cf Y. Ndiayecn Ghost Death924

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn S. Shangcn Ghost Death126
by A. Blagovcn FCjiaxing127
tw X. Nancn 东北龙神128
cn A. Chiucn 辽宁宏运128
cn H. Bocn Wuxi Utd128
ao Â. Loureirocn 夏 都 FC128

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn T. Dongcn 舜耕山矿工432
ht R. Dorcn 龙行天下327
cn H. Shacn Wuxi Utd229
cn L. Kwokcn 舜耕山矿工122
cn S. Shangcn Ghost Death126
by A. Blagovcn FCjiaxing127
tg Y. Awerecn 龙行天下130
fi T. Aaltonencn Wuxi Utd130
vi D. Baylisscn FC Xinxiang131
cn L. Theancn 东北龙神132