Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 59 [6.15]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Hor | Luoyang #19 | 56 | 30 |
C. Cheng | Zhuhai #16 | 4 | 12 |
G. Cojuango | 绵阳科技 | 3 | 22 |
X. Chao | FC Nanyang #9 | 3 | 24 |
Q. Ke | FC Handan #18 | 3 | 24 |
H. Kon | FC Nanyang #9 | 1 | 4 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
X. Chao | FC Nanyang #9 | 21 | 24 |
G. Cojuango | 绵阳科技 | 13 | 22 |
D. Pūrs | 绵阳科技 | 10 | 13 |
S. Shua | Luoyang #19 | 8 | 28 |
C. Cheng | Zhuhai #16 | 7 | 12 |
T. Kong | FC Qinhuangdao #10 | 4 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Patudo | 吴郡联队 | 1 | 7 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Shua | Luoyang #19 | 5 | 28 |
D. Pūrs | 绵阳科技 | 3 | 13 |
G. Cojuango | 绵阳科技 | 3 | 22 |
T. Kong | FC Qinhuangdao #10 | 3 | 29 |
C. Cheng | Zhuhai #16 | 1 | 12 |
X. Chao | FC Nanyang #9 | 1 | 24 |
Q. Ke | FC Handan #18 | 1 | 24 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Pūrs | 绵阳科技 | 1 | 13 |
X. Chao | FC Nanyang #9 | 1 | 24 |
S. Shua | Luoyang #19 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|