Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 60 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Bertoletti | FC TEDA | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Morgan | FC Canton | 1 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Z. Quian | FC Zibo #6 | 16 | 29 |
A. Norões | 夏 都 FC | 16 | 30 |
I. Kirilintytär | Anshan #21 | 8 | 28 |
X. Ling | 老鹰之歌 | 5 | 20 |
R. Akelaitis | FCjiaxing | 2 | 29 |
G. Hodić | 龙行天下 | 2 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Tian | 飞箭 | 3 | 0 |
S. Sanda | 嘎哈United FC | 3 | 0 |
G. Lo | The Lord of Rings | 2 | 0 |
Z. Xiu | 夏 都 FC | 2 | 0 |
G. Bertoletti | FC TEDA | 2 | 34 |
K. Deol | 龙行天下 | 1 | 2 |
C. Pao | 自游自在 | 1 | 0 |
J. Leiria | 夏 都 FC | 1 | 0 |
X. Ling | 老鹰之歌 | 1 | 20 |
R. Akelaitis | FCjiaxing | 1 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Sanda | 嘎哈United FC | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Kirilintytär | Anshan #21 | 1 | 28 |