Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 60 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Tseng | Hohhot FC | 4 | 28 |
Z. Lew | 成都蓉城 | 2 | 26 |
C. Dun | Shanghai Yunyan | 1 | 9 |
J. Hsueh | Saul | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Tseng | Hohhot FC | 23 | 28 |
J. Hsueh | Saul | 18 | 32 |
Z. Lew | 成都蓉城 | 7 | 26 |
P. Zdraveski | FC Hangchou #21 | 4 | 17 |
M. Xun | FC Hangchou #21 | 1 | 5 |
V. Andričić | ShangHai SIPG | 1 | 8 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Namnanorj | Ghost Death | 6 | 29 |
A. Combis | 鹿城okok | 6 | 30 |
D. Yi | Zhangjiakou #4 | 5 | 9 |
E. Chen | 成都蓉城 | 5 | 25 |
D. Alifaa | Saul | 1 | 24 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Lew | 成都蓉城 | 12 | 26 |
S. Tseng | Hohhot FC | 8 | 28 |
J. Hsueh | Saul | 3 | 32 |
D. Mufamadi | 成都蓉城 | 2 | 0 |
T. Loh | FCWuhanHJLong | 2 | 2 |
H. Hsaio | Hohhot FC | 2 | 0 |
Q. Huang | White Dragons | 1 | 0 |
W. Sisk | ShangHai SIPG | 1 | 24 |
Y. Tokuoka | 成都蓉城 | 1 | 0 |
H. Ying | Hohhot FC | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Bole | 成都蓉城 | 1 | 5 |
A. Combis | 鹿城okok | 1 | 30 |