Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 60 [6.14]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn L. Shacn Shenyang #205030
cn J. Wucn 洛狗宝翅1926
cn C. Kwokcn Yueyang #21631
cn A. Ticn Fushun #24827
cn H. Chucn 南极企鹅队626
hn F. Birrielcn FC Nanning #13630
hk J. Leftwichcn Shenyang #20524
ua D. Volynkincn 洛狗宝翅428
kr S. Kangcn FC Nanning #13216
cn K. Hsucn 洛狗宝翅221

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn C. Kwokcn Yueyang #22931
kr S. Kangcn FC Nanning #131516
hk J. Leftwichcn Shenyang #201424
ua D. Volynkincn 洛狗宝翅1428
cn C. Suicn 洛狗宝翅1319
tw L. Hwacn 洛狗宝翅923
cn H. Chucn 南极企鹅队826
cn K. Hsucn 洛狗宝翅821
cn T. Leecn Yueyang #2726
cn L. Shacn Shenyang #20530

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn Y. Fucn FC Nanning #131130
cn C. Xiecn Fushun #24730
cn J. Chieucn 洛狗宝翅522
mo G. Shangcn Shenyang #20327
cn W. Duncn 洛狗宝翅217

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn C. Kwokcn Yueyang #21131
cn H. Chucn 南极企鹅队1026
hk J. Leftwichcn Shenyang #20924
ua D. Volynkincn 洛狗宝翅828
cn T. Leecn Yueyang #2726
kr S. Kangcn FC Nanning #13616
cn S. Ongcn 洛狗宝翅53
cn A. Yicn FC Nanning #13426
cn C. Moycn FC Nanning #13328
eng T. Burgesscn FC Urumqi #7229

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn P. Niucn 洛狗宝翅13
hk J. Leftwichcn Shenyang #20124
pt D. Colaçocn Tai'an #13125
cn T. Leecn Yueyang #2126
cn H. Chucn 南极企鹅队126
cn K. Chowcn Bengbu #14128
cn Y. Jucn Jinan #25129

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn K. Chowcn Bengbu #14128
cn Y. Jucn Jinan #25129
bo J. Zavala Azaolacn FC Urumqi #7129
cn C. Yepcn FC Nanning #13129