Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 60 [6.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Onohara | FC Qiqihar #16 | 22 | 29 |
J. Wang | FC Beijing #37 | 20 | 30 |
Y. Man-ching | Xinxiang #3 | 15 | 30 |
I. Rouse | FC Shangqiu #21 | 14 | 30 |
Z. Dun | Wuhan #18 | 11 | 26 |
B. Seleljo | Wuhan #18 | 8 | 27 |
X. Hao | 成都香城 | 4 | 19 |
H. Chieu | FC Nanchang #3 | 3 | 14 |
X. Cao | Hefei #27 | 2 | 32 |
F. Yip | FC Jilin #3 | 2 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Man-ching | Xinxiang #3 | 23 | 30 |
B. Seleljo | Wuhan #18 | 21 | 27 |
Y. Onohara | FC Qiqihar #16 | 16 | 29 |
I. Hishida | FC Jilin #3 | 15 | 23 |
V. Sikara | Hefei #27 | 15 | 28 |
H. Chieu | FC Nanchang #3 | 9 | 14 |
H. Yin | FC Beijing #37 | 9 | 30 |
X. Hao | 成都香城 | 4 | 19 |
L. Achon | Changsha | 4 | 19 |
I. Rouse | FC Shangqiu #21 | 2 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Hwa | FC Jilin #3 | 1 | 23 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Sikara | Hefei #27 | 12 | 28 |
I. Hishida | FC Jilin #3 | 9 | 23 |
B. Seleljo | Wuhan #18 | 9 | 27 |
Y. Man-ching | Xinxiang #3 | 8 | 30 |
X. Hao | 成都香城 | 4 | 19 |
F. Yip | FC Jilin #3 | 4 | 29 |
L. Achon | Changsha | 3 | 19 |
Y. Fox | 成都香城 | 3 | 20 |
H. Chieu | FC Nanchang #3 | 2 | 14 |
H. Yin | FC Beijing #37 | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Seleljo | Wuhan #18 | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Tsui | Hefei #27 | 1 | 25 |