Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 61 [6.12]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Mannini | FC Kaifeng #16 | 13 | 28 |
K. Fang | 海南椰城足球俱乐部 | 11 | 28 |
Y. Tseng | Anyang #2 | 2 | 11 |
S. Lee | 上海星视野 | 2 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lee | 上海星视野 | 4 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Meng | 上海星视野 | 9 | 29 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lee | 上海星视野 | 6 | 28 |
K. Fang | 海南椰城足球俱乐部 | 3 | 28 |
M. Dominquez | FC Zibo #4 | 2 | 31 |
E. Mannini | FC Kaifeng #16 | 1 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Zhan | Anyang #2 | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Dominquez | FC Zibo #4 | 1 | 31 |