Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 61 [6.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Liao | FC Baotou #27 | 43 | 24 |
S. Zak | zhuoer | 30 | 32 |
T. Wie | Zhuhai #10 | 29 | 30 |
N. Ning | FC Nanning #3 | 16 | 29 |
V. Šantić | Zhuhai #10 | 16 | 30 |
L. Bayol | FC Yangzhou | 11 | 26 |
Y. Chien | FC Baotou #27 | 10 | 22 |
P. Yunipingu | Zhuhai #10 | 2 | 30 |
Y. Benabu | Zhuhai #10 | 1 | 26 |
M. Pesko | Zhuhai #10 | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Chien | FC Baotou #27 | 32 | 22 |
N. Ning | FC Nanning #3 | 20 | 29 |
P. Yunipingu | Zhuhai #10 | 15 | 30 |
V. Šantić | Zhuhai #10 | 14 | 30 |
W. Li | FC Tianjin #26 | 8 | 29 |
T. Lu | Shijiazhuang #27 | 6 | 28 |
T. Wie | Zhuhai #10 | 2 | 30 |
T. Liao | FC Baotou #27 | 2 | 24 |
C. Sang | Shijiazhuang #27 | 1 | 11 |
J. Li | FC Datong #26 | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Nušić | FC Baotou #27 | 21 | 30 |
B. Dabaransi | Zhuhai #10 | 13 | 14 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Chien | FC Baotou #27 | 7 | 22 |
J. Li | FC Datong #26 | 6 | 25 |
T. Lu | Shijiazhuang #27 | 6 | 28 |
N. Ning | FC Nanning #3 | 6 | 29 |
B. Ping | zhuoer | 4 | 31 |
S. Mandiouban | Zhengzhou #3 | 3 | 29 |
X. Jianbua | FC Datong #26 | 2 | 28 |
W. Li | FC Tianjin #26 | 2 | 29 |
K. Mi | Zhuhai #10 | 2 | 30 |
J. Jeon | FC Taiyuan #21 | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Chien | FC Baotou #27 | 1 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Mandiouban | Zhengzhou #3 | 1 | 29 |