Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 62 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Ying | Wuxi Utd | 29 | 30 |
H. Bo | Wuxi Utd | 3 | 27 |
Z. Da | Wuxi Utd | 1 | 27 |
A. Alaoui | Wuxi Utd | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Alaoui | Wuxi Utd | 14 | 27 |
H. Bo | Wuxi Utd | 13 | 27 |
M. Repciuc | Wuxi Utd | 7 | 27 |
I. Ng | 江苏顺虎 | 3 | 16 |
L. Ipekçi | 凤鸟飞腾 | 1 | 20 |
Y. Ying | Wuxi Utd | 1 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Kuo-Chang | 凤鸟飞腾 | 17 | 28 |
Z. Xin | 罗城开拓者 | 10 | 26 |
M. Chen | 江苏顺虎 | 8 | 29 |
T. Aaltonen | Wuxi Utd | 7 | 28 |
P. Kin | 罗城开拓者 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Alaoui | Wuxi Utd | 11 | 27 |
H. Bo | Wuxi Utd | 10 | 27 |
L. Ipekçi | 凤鸟飞腾 | 9 | 20 |
D. Gauchan | Young Man | 4 | 0 |
W. Tung | 凤鸟飞腾 | 4 | 12 |
L. Jin | 江苏顺虎 | 4 | 0 |
P. Cámara | Young Man | 3 | 0 |
S. C | 罗城开拓者 | 2 | 0 |
P. Kin | 罗城开拓者 | 2 | 1 |
C. Carvalhais | Lanzhou #19 | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Kin | 罗城开拓者 | 1 | 1 |
H. Bo | Wuxi Utd | 1 | 27 |
D. Umpleby | 凤鸟飞腾 | 1 | 30 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Xin | 罗城开拓者 | 1 | 26 |
K. Qi | 江苏顺虎 | 1 | 30 |