Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 63
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 强强强强强 | 93 | 32 | 31 | 0 | 1 | 183 | 31 |
2 | 江米联队 | 81 | 32 | 25 | 6 | 1 | 103 | 29 |
3 | 帕米尔雄鹰 | 76 | 32 | 24 | 4 | 4 | 156 | 88 |
4 | □ W □ | 71 | 32 | 23 | 2 | 7 | 108 | 48 |
5 | FC Ningbo #3 | 65 | 32 | 18 | 11 | 3 | 103 | 58 |
6 | AJ Auxerre | 49 | 32 | 15 | 4 | 13 | 109 | 100 |
7 | Xuzhou | 49 | 32 | 16 | 1 | 15 | 99 | 122 |
8 | 北门红军 | 38 | 32 | 11 | 5 | 16 | 85 | 80 |
9 | Datong | 38 | 32 | 10 | 8 | 14 | 113 | 115 |
10 | 白沙洲大鲨鱼 | 31 | 32 | 9 | 4 | 19 | 67 | 87 |
11 | 大爷来了 | 27 | 32 | 7 | 6 | 19 | 39 | 86 |
12 | 小麻喵和大花狗FC | 27 | 32 | 8 | 3 | 21 | 90 | 142 |
13 | 北京同仁堂 | 23 | 32 | 7 | 2 | 23 | 125 | 184 |
14 | Hengyang | 18 | 32 | 3 | 9 | 20 | 47 | 105 |
15 | 御剑十天 | 7 | 32 | 2 | 1 | 29 | 153 | 280 |