Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 63 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Chuko | Lanzhou #19 | 49 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Ipekçi | 凤鸟飞腾 | 5 | 24 |
M. Repciuc | Wuxi Utd | 2 | 24 |
K. Qi | 江苏顺虎 | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Ho | FC Beijing #11 | 21 | 34 |
G. Hodić | 龙行天下 | 17 | 31 |
M. Chen | 江苏顺虎 | 10 | 30 |
T. Aaltonen | Wuxi Utd | 7 | 30 |
T. Tan | Xuzhou #5 | 6 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Ipekçi | 凤鸟飞腾 | 9 | 24 |
T. Kido | Young Man | 6 | 0 |
K. Finau | Xuzhou #5 | 6 | 27 |
C. Carvalhais | Lanzhou #19 | 4 | 0 |
K. Qi | 江苏顺虎 | 3 | 28 |
S. Chien | Wuxi Utd | 2 | 4 |
S. Tsumura | 龙行天下 | 2 | 0 |
L. Quian | 江苏顺虎 | 2 | 0 |
G. Yo | 江苏顺虎 | 2 | 3 |
C. Chien | Lanzhou #19 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Ipekçi | 凤鸟飞腾 | 1 | 24 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|