Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 63 [6.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Yo | 海马贡酒 | 43 | 23 |
C. Chow | FC Qinhuangdao #10 | 35 | 30 |
M. Wardak | 龙行天下FC | 32 | 29 |
H. Mansoorian | 海马贡酒 | 16 | 25 |
G. Hu | FC Wuhan #6 | 13 | 29 |
S. Chiang | FC Guilin #8 | 3 | 28 |
H. Ziyi | 东北竞技 | 1 | 29 |
V. Vincenti | 海马贡酒 | 1 | 29 |
J. Fraguio | 海马贡酒 | 1 | 18 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Mansoorian | 海马贡酒 | 24 | 25 |
S. Chiang | FC Guilin #8 | 20 | 28 |
H. Ziyi | 东北竞技 | 14 | 29 |
F. Irastorza | 东北竞技 | 13 | 28 |
V. Andrade | 海马贡酒 | 6 | 16 |
M. Wardak | 龙行天下FC | 3 | 29 |
L. Yo | 海马贡酒 | 1 | 23 |
L. Barton | FC Changsha #9 | 1 | 23 |
V. Vincenti | 海马贡酒 | 1 | 29 |
J. Fraguio | 海马贡酒 | 1 | 18 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
X. Zou | 海马贡酒 | 10 | 16 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Ziyi | 东北竞技 | 12 | 29 |
X. Hao | 海马贡酒 | 9 | 0 |
C. Gomes | 海马贡酒 | 8 | 9 |
Z. Hsieh | FC Xianyang #2 | 8 | 7 |
L. Barton | FC Changsha #9 | 7 | 23 |
S. Chiang | FC Guilin #8 | 7 | 28 |
G. Kim | FC Xianyang #2 | 6 | 4 |
E. Xiake | 龙行天下FC | 6 | 26 |
V. Andrade | 海马贡酒 | 6 | 16 |
T. Kong | FC Qinhuangdao #10 | 5 | 11 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Ziyi | 东北竞技 | 2 | 29 |
H. Mar | 海马贡酒 | 1 | 0 |
F. Irastorza | 东北竞技 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|