Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 65 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Abedzadeh | ZheJiangLvCheng | 1 | 3 |
K. Qi | 江苏顺虎 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Fei | ZheJiangLvCheng | 1 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Šneideris | ZheJiangLvCheng | 14 | 20 |
M. Chen | 江苏顺虎 | 13 | 30 |
A. Cisterna | 贝尔法斯特 | 11 | 30 |
H. Ho | FC Beijing #11 | 6 | 12 |
T. Aaltonen | Wuxi Utd | 4 | 28 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Man-ching | FC Tianjin | 6 | 5 |
X. Fu | FC Tianjin | 4 | 5 |
Z. Kan | FC Tianjin | 3 | 9 |
T. Trung Chính | 贝尔法斯特 | 2 | 6 |
X. Chang | 武汉三镇 | 2 | 0 |
E. Cho | ZheJiangLvCheng | 2 | 0 |
Q. Jung | 贝尔法斯特 | 2 | 0 |
B. Zong | Wuhu #12 | 2 | 0 |
L. Jin | 江苏顺虎 | 2 | 12 |
J. Dung | 江苏顺虎 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Cisterna | 贝尔法斯特 | 1 | 30 |