Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 66 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
X. Shuang | 鬼帝之队 | 48 | 32 |
H. Heiro | shemoves | 6 | 14 |
N. Zaghloul | 海南椰城足球俱乐部 | 5 | 23 |
Y. Xiao | FC Nanning #13 | 5 | 28 |
L. Hui | Tai’an #4 | 3 | 20 |
S. Lazarine | shemoves | 3 | 30 |
A. Banos | shemoves | 1 | 13 |
Z. Shi | shemoves | 1 | 14 |
B. Agyeman | 鬼帝之队 | 1 | 15 |
M. Shih | shemoves | 1 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lazarine | shemoves | 15 | 30 |
N. Zaghloul | 海南椰城足球俱乐部 | 15 | 23 |
Y. Xiao | FC Nanning #13 | 11 | 28 |
B. Agyeman | 鬼帝之队 | 5 | 15 |
A. Banos | shemoves | 4 | 13 |
Q. Mi | FC Zhumadian #4 | 4 | 28 |
Z. Shi | shemoves | 2 | 14 |
L. Fok | FC Zhumadian #4 | 2 | 17 |
D. Fei | FC Nanning #13 | 2 | 18 |
X. Shuang | 鬼帝之队 | 2 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Guney | FC 猪娃娃 | 9 | 27 |
X. Ow | shemoves | 7 | 19 |
P. Umaga | FC 猪娃娃 | 1 | 5 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Yo | FC Nanning #13 | 10 | 4 |
Z. Wu | FC 猪娃娃 | 7 | 0 |
Q. Mi | FC Zhumadian #4 | 6 | 28 |
Y. Xiao | FC Nanning #13 | 6 | 28 |
M. Torres | 鬼帝之队 | 5 | 0 |
J. Zong | shemoves | 4 | 17 |
D. Fei | FC Nanning #13 | 4 | 18 |
N. Zaghloul | 海南椰城足球俱乐部 | 4 | 23 |
Z. Shi | shemoves | 3 | 14 |
W. Tao | 海螺 FC | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Banos | shemoves | 1 | 13 |
F. Liang | 海螺 FC | 1 | 0 |
N. Zaghloul | 海南椰城足球俱乐部 | 1 | 23 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Shih | shemoves | 1 | 17 |
T. Guney | FC 猪娃娃 | 1 | 27 |