Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 66 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Heiro | shemoves | 6 | 14 |
L. Hui | Tai’an #4 | 3 | 20 |
S. Lazarine | shemoves | 3 | 30 |
A. Banos | shemoves | 1 | 13 |
Z. Shi | shemoves | 1 | 14 |
M. Shih | shemoves | 1 | 17 |
L. Fok | FC Zhumadian #4 | 1 | 17 |
Y. Quian | FC Nanning #13 | 1 | 15 |
Q. Mi | FC Zhumadian #4 | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lazarine | shemoves | 15 | 30 |
A. Banos | shemoves | 4 | 13 |
Q. Mi | FC Zhumadian #4 | 4 | 28 |
Z. Shi | shemoves | 2 | 14 |
L. Fok | FC Zhumadian #4 | 2 | 17 |
D. Fei | FC Nanning #13 | 2 | 18 |
W. Xia | shemoves | 1 | 13 |
L. Hui | Tai’an #4 | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Guney | FC 猪娃娃 | 9 | 27 |
X. Ow | shemoves | 7 | 19 |
P. Umaga | FC 猪娃娃 | 1 | 5 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Mi | FC Zhumadian #4 | 6 | 28 |
J. Zong | shemoves | 4 | 17 |
D. Fei | FC Nanning #13 | 4 | 18 |
Z. Shi | shemoves | 3 | 14 |
W. Tao | 海螺 FC | 2 | 0 |
A. Banos | shemoves | 2 | 13 |
W. Xia | shemoves | 2 | 13 |
L. Fok | FC Zhumadian #4 | 2 | 17 |
S. Lazarine | shemoves | 2 | 30 |
L. Ren | Jiupu | 2 | 3 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Banos | shemoves | 1 | 13 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Shih | shemoves | 1 | 17 |
T. Guney | FC 猪娃娃 | 1 | 27 |