Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 66 [6.10]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Zeichner | FC Jilin #7 | 51 | 30 |
Z. Man | Xiamen #8 | 2 | 28 |
K. Adachi | FC Jilin #7 | 1 | 9 |
Y. Zong | Hefei #13 | 1 | 19 |
J. Zach | 广州朝歌 | 1 | 8 |
F. Zizhong | 广州朝歌 | 1 | 9 |
C. Lum | FC Fuxin #3 | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Man | Xiamen #8 | 9 | 28 |
I. Zeichner | FC Jilin #7 | 4 | 30 |
X. Tseng | 龙腾足球俱乐部 | 2 | 26 |
S. Song | 广州朝歌 | 1 | 7 |
Y. Zong | Hefei #13 | 1 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
X. Tian | yunlong | 23 | 29 |
Y. Ow | FC Sian #29 | 4 | 29 |
T. Shang | FC Sian #29 | 2 | 25 |
R. Volmer | 广州朝歌 | 1 | 1 |
Y. Lei | yunlong | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Man | Xiamen #8 | 8 | 28 |
K. Adachi | FC Jilin #7 | 4 | 9 |
A. Chapela | 广州朝歌 | 4 | 9 |
X. Tseng | 龙腾足球俱乐部 | 4 | 26 |
C. Lum | FC Fuxin #3 | 4 | 28 |
G. Lim | FC Sian #29 | 3 | 13 |
G. Hu | 龙腾足球俱乐部 | 3 | 29 |
Y. Zong | Hefei #13 | 2 | 19 |
J. Au | 广州朝歌 | 2 | 20 |
F. Zizhong | 广州朝歌 | 2 | 9 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Lum | FC Fuxin #3 | 1 | 28 |
X. Tian | yunlong | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Hu | 龙腾足球俱乐部 | 2 | 29 |
K. Adachi | FC Jilin #7 | 1 | 9 |
K. Obata | FC Fuxin #3 | 1 | 30 |