Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 69 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Khoo | FC Tianjin | 34 | 30 |
H. Heiro | shemoves | 19 | 27 |
A. Kaige | 杭州晨光国际 | 12 | 29 |
K. Fan | FC 东方太阳神 | 8 | 24 |
W. Xia | shemoves | 8 | 29 |
R. Dai | 杭州晨光国际 | 7 | 30 |
S. Lazarine | shemoves | 3 | 20 |
M. Shih | shemoves | 3 | 25 |
B. Lu | Baicheng | 3 | 11 |
J. Sablić | 杭州晨光国际 | 2 | 11 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Fan | FC 东方太阳神 | 28 | 24 |
R. Dai | 杭州晨光国际 | 16 | 30 |
S. Lazarine | shemoves | 12 | 20 |
W. Xia | shemoves | 10 | 29 |
A. Banos | shemoves | 6 | 15 |
S. Lin | Lanzhou #19 | 6 | 26 |
Z. Kan | FC Tianjin | 5 | 16 |
S. Fang | Lanzhou #19 | 5 | 18 |
X. Fu | FC Tianjin | 4 | 25 |
L. Soto | FC 东方太阳神 | 3 | 8 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Fong | FC 东方太阳神 | 17 | 25 |
X. Ow | shemoves | 10 | 27 |
E. Giusti | FC 猪娃娃 | 10 | 29 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Loh | FC Jieshou | 7 | 26 |
S. Fang | 大庆TR | 5 | 0 |
S. Fang | Lanzhou #19 | 5 | 18 |
W. Tian | FC Yingkou #8 | 5 | 12 |
J. Oliveira | Mudanjiang #13 | 5 | 25 |
K. Naivalurua | shemoves | 5 | 26 |
J. Ying | FC Jieshou | 5 | 28 |
W. Xia | shemoves | 5 | 29 |
H. Chong | FC Yingkou #8 | 4 | 8 |
P. Kum | Lanzhou #20 | 4 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Zhai | FC 猪娃娃 | 2 | 0 |
W. Tian | FC Yingkou #8 | 1 | 12 |
S. Lin | Lanzhou #19 | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Zong | shemoves | 1 | 24 |
J. Loh | FC Jieshou | 1 | 26 |