Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 7 [4.3]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Hegang #87530236111444
2cn 角球射倒门将破门7530243311754
3cn FC Nanjing #56830215410049
4cn 锦州古城673021458638
5cn 三聚氰胺氧乐果623020288852
6cn Datong #5613020197041
7cn FC Canton #13603019388247
8cn FC Anshan #3603019386342
9cn FC Yangzhou #2593018578746
10cn Changsha #75830184810969
11cn 小南583017767848
12cn Den Haag On Tour573016956334
13cn FC Guiyang #95630182107751
14cn 成都香城553016778554
15cn shemoves553016778058
16cn Datong5530181117964
17cn ARCAEA 1533015877759
18cn FC Nanyang533016597054
19cn Bengbu #2523015785144
20cn Fuxin #2513015697745
21cn 小麻喵和大花狗FC4930154118472
22cn FC Wuhan #64730145118678
23cn Shanghai #10473013894942
24cn Wuhan4730145116864
25cn Saul4730145116261
26cn 嘎哈United FC4630144127467
27cn Qingdao #84530136117158
28cn FC Phospherus4530143136867
29cn FC Nanning #34530143136766
30cn FC Chengdu #104430128105847
31cn FC Suzhou #34430135126764
32cn Yichun #34230133146262
33cn 北门红军 3 14230126125360
34cn Wuhan #54230126124554
35cn Beijing40301010105356
36cn Lianyungang3930116135360
37cn 潘帕斯的探戈3830108126775
38cn 上海海港3730107133942
39cn 飞箭3730114155970
40cn Hengyang #63630106146374
41cn Yichang #93630113165980
42cn FC Jinzhou #33430104165271
43cn El Chalten323088145564
44cn FC Huaibei #5323095164160
45cn FC Nanjing #9323095166285
46cn 西北工业大学2930921987106
47cn Daying beijing fc293078155473
48cn Qinhuangdao #2293078153558
49cn FC Zhuzhou #4283077163959
50cn FC Hohhot283084184580
51cn Hengyang 1 1283077164184
52cn Jinzhou263068165983
53cn FC Taiyuan #4233065195677
54cn Yangzhou #6233065194068
55cn FC Zhengzhou233072214884
56cn 安徽芜湖皖江222857162243
57cn super-inter203062224086
58cn Huaibei173052234185
59cn Lanzhou #12153036213998
60cn FC Nanjing930232527104
61cn Nanjing #3530122726131
62cn FC Dandong #1034103811