Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 70 [6.11]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Pyette | FC Taijiquan | 63 | 30 |
Y. Hao | Longjing | 55 | 34 |
Y. Dai | FC Zhaotong #2 | 42 | 34 |
C. Ni | Zhangjiakou | 35 | 27 |
H. Chiao | Tai’an #4 | 32 | 30 |
I. Liao | FC Zhaotong #2 | 27 | 34 |
L. King | FC Baoding #6 | 21 | 29 |
Y. Ying | Guiyang #15 | 17 | 30 |
E. Mamo | FC Shanghai #12 | 10 | 26 |
L. Hui | Tai’an #4 | 10 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Dan | FC Baoding #6 | 26 | 24 |
Y. Ying | Guiyang #15 | 20 | 30 |
B. Cai | Lanzhou #25 | 15 | 26 |
T. Natoli | FC Zhaotong #2 | 11 | 26 |
E. Mamo | FC Shanghai #12 | 10 | 26 |
E. Sheh | Guiyang #15 | 7 | 22 |
C. Burkhart | FC Taijiquan | 5 | 13 |
D. Ling | FC Zhaotong #2 | 4 | 18 |
Y. Hao | Longjing | 4 | 34 |
L. Sheh | Guiyang #15 | 3 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Lo | 上海海港 | 8 | 30 |
F. Samsanovičs | 窝草雪嬅 | 5 | 7 |
S. Chong | FC Yichun #10 | 4 | 30 |
C. Mao | FC Shanghai #12 | 4 | 30 |
Y. Hu | Taiyuan #18 | 2 | 30 |
Z. Gu | FC Taijiquan | 1 | 4 |
K. Oh | FC Baoding #6 | 1 | 27 |
H. Yang | Quanzhou | 1 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Sheh | Guiyang #15 | 13 | 22 |
B. Cai | Lanzhou #25 | 12 | 26 |
H. Dan | FC Baoding #6 | 9 | 24 |
L. Sheh | Guiyang #15 | 8 | 21 |
S. Tek | Lanzhou #25 | 8 | 27 |
T. Natoli | FC Zhaotong #2 | 6 | 26 |
C. Burkhart | FC Taijiquan | 5 | 13 |
E. Mamo | FC Shanghai #12 | 4 | 26 |
T. Dong | Taiyuan #18 | 4 | 29 |
Q. Tsang | FC Taijiquan | 4 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Peng | FC Yichun #10 | 2 | 29 |
K. Ling | FC Yichun #10 | 1 | 28 |
T. Dong | Taiyuan #18 | 1 | 29 |