Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 71 [6.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn 南极企鹅队9030300017820
2cn FC Zhaotong #27732245312439
3cn 黄泥磅市政管理监察大队7632244411742
4cn Haikou #87532243510647
5cn Mukden Juniors7432242613572
6cn Zhuhai #107332234511131
7cn Jiaozuo #86730214511158
8cn FC Dalian #46532205712560
9cn FC Tai'an #86232195812367
10cn 武汉AAA5932185911169
11cn FC 大漠游侠57321831111887
12cn Legoland553216794948
13cn 阿瑟打算5232164128975
14cn FC Dandong #17512816398376
15cn Universe5132156118172
16cn 妇女竞技5032148107161
17cn FC Jiamusi #224832153147367
18cn 龙行天下FC4832153147577
19cn FC Taiyuan4632137125653
20cn FC TKK4328134115752
21cn Benxi11ers433213415101105
22cn FC Qinhuangdao #104332127136067
23cn Hefei #274230126126874
24cn Hangchou #294232126147059
25cn 盘锦盟尊4232133166476
26cn Wuxi #737321141795102
27cn FC Changshu City3532112196980
28cn Chongqing #303232711147999
29cn FC Luohe3232951881108
30cn FC Guilin #83032932076139
31cn Qhxn09712628751668115
32cn FC Xilin Hot253274216291
33cn 深圳健力宝2532510171344
34cn Ningbo #1523187294961
35cn FC Shantou #151585033825
36cn FC Sian #2315105053434
37cn FC Xingtai #21426422089139
38cn FC Hangchou #21132041153278
39cn Shanghai #30132241173779
40cn 黑色巨石12104062343
41cn 成都香城1232332674162
42cn FC Yantai #251232332640132
43cn FC Hulan milan943012015
44cn FC Jiaozuo #10983052528
45cn Wenzhou #13983051326
46cn Weifang #109102351122
47cn Wuhu #12832222837155
48cn Qingdao #2732142742139
49cn FC Baotou #7361051825
50cn FC Nanjing #536105730
51cn DT Chelsea38107744
52cn Wanaka FC318101722113
53cn FC 朱雀1100191854
54cn Jieshi1120111749
272cn FC Jinan #1304004627