Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 73 [6.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Zhong | Haikou #8 | 54 | 34 |
D. Tah | FC Lianyungang #10 | 30 | 30 |
Y. Jin | Qingdao #20 | 28 | 30 |
H. Lau | FC Nanjing #34 | 26 | 26 |
Z. Mei | Haikou #8 | 18 | 24 |
D. Mei | FC Hegang #14 | 17 | 27 |
C. Yao | Haikou #8 | 12 | 28 |
S. Sone | FC Jinan #13 | 10 | 27 |
X. Huo | Qingdao #20 | 9 | 28 |
B. Mok | FC Nanjing #34 | 9 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Yao | Haikou #8 | 41 | 28 |
X. Huo | Qingdao #20 | 21 | 28 |
E. Veizaga | FC Hegang #14 | 20 | 26 |
S. Sone | FC Jinan #13 | 18 | 27 |
F. Hajnal | FC Lianyungang #10 | 16 | 26 |
B. Mok | FC Nanjing #34 | 12 | 28 |
J. Ping | Qingdao #20 | 11 | 23 |
M. Sang | Qingdao #20 | 11 | 29 |
S. Lin | Haikou #8 | 10 | 27 |
H. Lum | FC Dandong #17 | 10 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Bao | Zhangjiakou | 7 | 29 |
M. Villehardain | Chaozhou | 3 | 30 |
C. Cai | FC Dandong #17 | 2 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Ou-yang | FC Shangqiu #21 | 16 | 24 |
C. Yao | Haikou #8 | 15 | 28 |
G. Man-ching | Haikou #8 | 14 | 29 |
W. Cheng | FC Nanjing #34 | 10 | 22 |
J. Ping | Qingdao #20 | 10 | 23 |
F. Hajnal | FC Lianyungang #10 | 10 | 26 |
E. Veizaga | FC Hegang #14 | 10 | 26 |
S. Lin | FC Qinhuangdao #10 | 10 | 22 |
T. Chow | FC Hegang #14 | 9 | 27 |
S. Lin | Haikou #8 | 7 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Sang | FC Dandong #17 | 1 | 20 |
T. Ning | FC Qinhuangdao #10 | 1 | 21 |
J. Ping | Qingdao #20 | 1 | 23 |
F. Hajnal | FC Lianyungang #10 | 1 | 26 |
E. Veizaga | FC Hegang #14 | 1 | 26 |
S. Lin | FC Qinhuangdao #10 | 1 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Ow | FC Qinhuangdao #10 | 1 | 15 |
J. Dung | FC Shangqiu #21 | 1 | 27 |
C. Chien | FC Nanjing #34 | 1 | 30 |