Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 75 [6.4]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Zhuhai #109232302019326
2cn FC Taiyuan9132301117638
3cn FC Jiamusi #228532281313028
4cn 阿瑟打算8432273217151
5cn FC Guilin #88132270515855
6cn 妇女竞技763225168933
7cn Shijiazhuang #27332234511648
8cn Legoland7232233610957
9cn Chongqing #3062322021014455
10cn 长春亚泰6132194911578
11cn ChangshaClub59321921110276
12cn Ghost Death58321911211579
13cn FC Luohe573217697545
14cn MUFC5232164129270
15cn 四川龙腾4832153148071
16cn FC TKK4232126147083
17cn 成都香城4132125157873
18cn FC Qinhuangdao #1033321102163109
19cn Baicheng323288166197
20cn Benxi11ers302686124746
21cn FC Huaibei #192928921771108
22cn Jinan #172826911680106
23cn FC Nanyang2732832148111
24cn FC Hangchou #32243080225695
25cn FC Hangzhou #32332722349105
26cn Zhangjiakou #422147165439
27cn Changzhou #221107033017
28cn FC Jinan #2419126151931
29cn Lanzhou #201932612545129
30cn 东北中心18106043614
31cn FC Shijiazhuang #51632442439138
32cn Zhuhai #415105052224
33cn Zhuhai #131532432561153
34cn FC Yantai #251432422674161
35cn 舒城联合13124173562
36cn ChongQing FC1130322562192
37cn Dulwich Hamlet FC101431103361
38cn Anyang #12882241618
39cn Haikou #766204924
40cn 血影冥蝶682061536
41cn FC Guiyang #19624202248161
42cn 龙行天下FC3210137
43cn Qingdao #1834103314
44cn FC Changsha #5361051034
45cn Linhai11201111559
269cn FC Liuzhou #1606006641
270cn FC Shanghai #2080081566
271cn FC Nanchang #120120012163
272cn □ W □ 4 2 1032003217217