Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 80 [6.15]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
hk F. Kwongcn Fushun #244730
mo T. Eccn FC Qiqihar #294234
cn D. Zhengyicn Dandong #153928
ki M. Pirinicn Jinan #253930
il G. Matzcn Canton #233930
tw T. Baicn 澳門樂華3730
cn T. Yicn Mianyang #23430
rs T. Vukićevićcn Jinan #253430
lv E. Agafonovscn FC Lanzhou #183325
cn M. Zhoucn Anshan #142728

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ua K. Likhutincn Anshan #143630
hk W. Bocn Jinan #252627
jp A. Nishicn Fuxin #122628
fr H. Le Cordiercn Canton #232424
cn J. Gangcn 澳門樂華2425
ve M. Arzatecn FC Qiqihar #292431
cn D. Chiucn Bengbu #142326
ru M. Nikitincn Jinan #252126
cn Z. Yecn Fushun #241826
cn F. Tiehcn Suzhou #21827

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn L. Yingcn Dandong #151230
cn S. Liweicn FC Changsha #81128
cn D. Lohcn Hefei #271028
jp A. Kitabatakecn Mianyang #2930
cn C. Pingcn FC Qiqihar #29631
cn Y. Bacn Dandong #15516
cn X. Jiaocn Anshan #14532
cn Z. Tanncn FC Sian #23230
cn W. Xiaocn Hefei #2715
cn Y. Siucn FC Sian #23117

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn L. Thiencn Anshan #141627
cn L. Theancn FC Sian #231526
ru M. Nikitincn Jinan #251526
mo W. Tahcn FC Changsha #81425
cn X. Dacn FC Shanghai #31326
tw R. Pengcn Fushun #241326
cn G. Feicn Mianyang #21222
cn K. Mengfucn Suzhou #21226
cn F. Tiehcn Suzhou #21127
cn B. Chieucn Fushun #241127

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cn Z. Cuicn FC Sian #2315
cn J. Xiakecn Bengbu #14118
cn S. Foxcn FC Qiqihar #29124
tm T. Karahancn 澳門樂華125
es E. Amilanocn Hefei #27126
cn Z. Yecn Fushun #24126
tw X. Mengfucn Hefei #27127
hk W. Bocn Jinan #25127
cn X. Chuacn FC Lanzhou #18127
eng A. Griffincn Jinan #25127

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn S. Suicn Fuxin #12430
ci A. Obasanhocn Suzhou #2330
cn H. Harkcn Fushun #24228
jp S. Katsushikacn FC Shanghai #3123
cn D. Kimcn Jinan #25123
cn Z. Kuo-Changcn FC Sian #23125
cn K. Lewcn FC Sian #23127
cn L. Chiaocn Fushun #24128
cn J. Yingcn 澳門樂華129
sco B. Munsoncn FC Shanghai #3129