Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 83
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | 强强强强强 | 肘,跟我进屋! | 12,041,571 | Chung kết |
2 | 浙江绿城队 | 君 | 10,075,752 | Chung kết |
3 | AJ Auxerre | Christophe Pélissier | 12,545,135 | Bán kết |
4 | 雪山飞鹰 | 宇信 | 9,888,639 | vòng 8 |
5 | 小麻喵和大花狗FC | 狗小皮 | 10,668,313 | vòng 8 |
6 | 北京同仁堂 | 战神巴蒂 | 8,598,363 | vòng 6 |
7 | El Chalten | Lumpen | 8,331,247 | vòng 8 |
8 | 纽布里奇盖特 | banana | 9,882,701 | vòng 8 |
9 | kwlgxht | yang | 9,407,528 | Bán kết |
10 | 转塘上新桥 | JD_Tomasson | 9,005,135 | vòng 8 |
11 | 北门红军 | 门哥 | 11,919,477 | Tứ kết |
12 | 从小喝到大 | Remy Martin | 10,451,586 | vòng 7 |
13 | 花好月圆 | 昼夜乐 | 9,982,226 | vòng 5 |
14 | FC Ningbo #3 | Đội máy | 8,298,031 | vòng 7 |
15 | 烈火中永生 | 龙少 | 9,655,048 | Tứ kết |
16 | 大爷来了 | bairentutu | 8,676,372 | vòng 5 |