Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 84 [5.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1cn Wuxi Utd 4 3 262200150
2cn 大烟枪水烟筒62200130
3cn Manu62200131
4cn FC Jining62200120
5cn FCWuhanHJLong62200110
6cn FC Bluestar62200133
7cn 杭州晨光国际6220090
8cn 辽源魁星7126220081
9cn 黄泥磅市政管理监察大队62200104
10cn Liverpool Evergrande6220082
cn Universe6220082
12cn 盘锦盟尊62200105
13cn ⚓广州☪海盗船足球俱乐部6220094
cn 姑苏竞技6220094
15cn FC Dalian6220083
cn Liverpool776220083
17cn Hefei FC6220072
18cn FC AEi 致敬传奇波尔多! 12 22 136220061
19cn 苏州东吴足球俱乐部6220084
20cn Hegang #86220051
21cn 大庆TR6220040
22cn hebeiFC6220052
23cn 海马贡酒6220030
24cn 中国飞龙4211094
25cn Young Man4211095
26cn Changchun #114211073
27cn 黑色巨石4211063
cn Mukden Juniors4211063
29cn 成都香城4211052
30cn 南京航空航天大学42110119
31cn 阿瑟打算4211097
32cn FC Zibo #64211064
cn 舒城联合4211064
cn 四川龙腾4211064
35cn 鬼帝之队4211065
36cn 广州山卡拉队4211032
37cn 云南红塔32101137
38cn 镶金玫瑰3210183
39cn Hooverga FC3210161
40cn 人类革新联盟32101106
41cn Dairen FC3210174
42cn 海螺 FC3210141
43cn 贝尔法斯特3210165
44cn 雅荷塘FC3210154
45cn 解放军之怒 10 8 63210144
46cn 利物浦青年队3210133
cn Tianjin #203210133
48cn Bengbu #53210167
49cn FC Taijiquan3210145
50cn Ghost Death3210146
51cn DL红牛2202066
52cn Wanaka FC1201178
53cn FC TKK1201123
cn FC Zibo #41201123
55cn Benxi11ers1201179
56cn 血影冥蝶1201168
57cn FC 猪娃娃1201157
58cn FC JiangSu1201146
59cn Dulwich Hamlet FC1201125
60cn 上海皇家花园队1201148
61cn 广州朝歌1201126
62cn 长春亚泰1201138
64cn 江苏顺虎0200248
65cn FC CR70200237
66cn 辽宁足球俱乐部0200226
67cn ChangshaClub0200215
cn 北京理工大学0200215
69cn FC 龙城0200216
70cn FC Changshu City0200217
cn 名侦探俱乐部---团魂0200217
72cn 上海胜利联队0200229
73cn 大柴湖FC0200218
74cn 球星孵化器00702002513
75cn MUFC0200219
cn 奉天承運0200219
cn 武汉AAA0200219
78cn AC Wuhan0200208
cn 深圳健力宝0200208
80cn FC Benxi #1702002211
81cn 东高地 FC02002010
82cn Nanning #902002011
83cn 龙腾足球俱乐部02002113
84cn Wuxi #702002012
85cn FC Jinzhou #802002318
86cn Datong02002017