Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 84 [5.6]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | 黑色巨石 | 大懒虫 | 1,222,233 | vòng 3 |
2 | Liverpool Evergrande | beartom321 | 1,459,545 | vòng 5 |
3 | 球星孵化器007 | fei你不可 | 1,644,376 | vòng 4 |
4 | 广州朝歌 | muqinshan | 704,244 | vòng 4 |
5 | 北京理工大学 | kid | 1,970,184 | vòng 4 |
6 | 阿瑟打算 | 维尔瓦 | 968,549 | vòng 3 |
7 | 四川龙腾 | 夜雾 | 643,418 | vòng 5 |
8 | 名侦探俱乐部---团魂 | 回到最初的起点—十年的纪念 | 857,446 | vòng 3 |
9 | Mukden Juniors | Trifunovic | 4,138,563 | vòng 3 |
10 | 深圳健力宝 | 木头 | 1,981,234 | vòng 4 |
11 | 苏州东吴足球俱乐部 | 1369209395 | 846,851 | vòng 2 |
12 | 东高地 FC | nonono | 337,468 | vòng 4 |
13 | Dairen FC | 球球 | 1,424,614 | vòng 4 |
14 | FC CZjiangyuan | 十二月的柿子 | 29,796 | vòng 4 |
15 | FC Linyi #12 | Đội máy | 0 | vòng 3 |
16 | FC Yangzhou | Đội máy | 0 | vòng 2 |