Giải vô địch quốc gia Trung Quốc mùa 84 [5.6]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Liverpool Evergrande | beartom321 | 1,413,709 | vòng 3 |
2 | 球星孵化器007 | fei你不可 | 1,548,321 | vòng 2 |
3 | Dairen FC | 球球 | 1,375,829 | vòng 2 |
4 | FC CZjiangyuan | 十二月的柿子 | 5,449 | vòng 2 |
5 | FC Linyi #12 | Đội máy | 0 | vòng 2 |
6 | FC Yangzhou | Đội máy | 0 | vòng 2 |
7 | 东高地 FC | nonono | 240,712 | vòng 2 |
8 | 北京理工大学 | kid | 1,874,316 | vòng 2 |
9 | 名侦探俱乐部---团魂 | 回到最初的起点—十年的纪念 | 768,341 | vòng 2 |
10 | 四川龙腾 | 夜雾 | 596,929 | vòng 2 |
11 | 广州朝歌 | muqinshan | 640,303 | vòng 2 |
12 | 深圳健力宝 | 木头 | 1,915,118 | vòng 2 |
13 | 阿瑟打算 | 维尔瓦 | 931,254 | vòng 2 |
14 | 黑色巨石 | 大懒虫 | 1,141,820 | vòng 2 |
15 | Mukden Juniors | Trifunovic | 4,016,689 | vòng 2 |
16 | 苏州东吴足球俱乐部 | 1369209395 | 792,286 | vòng 2 |