Giải vô địch quốc gia Costa Rica mùa 45
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | AKB48 | MAYU | 7,799,002 | - |
2 | Granadilla | Đội máy | 4,207,863 | - |
3 | Coxinhas | Mike | 11,750,798 | - |
4 | Sidney Juniors | cdowne | 11,376,752 | - |
5 | Ciudad Cortés | Đội máy | 452,068 | - |
6 | Merry Men | Cloughie | 7,616,146 | - |
7 | RD-fishman | 赵江杰 | 6,134,668 | - |
8 | Sixaola | Đội máy | 0 | - |
9 | Cot | Đội máy | 0 | - |
10 | San Pablo #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | Limón #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | San Juan de Dios | Boy | 9,774,547 | - |