Giải vô địch quốc gia Costa Rica mùa 50
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | AKB48 | MAYU | 7,807,822 | - |
2 | Granadilla | Đội máy | 4,207,863 | - |
3 | Sidney Juniors | cdowne | 11,383,530 | - |
4 | Coxinhas | Mike | 11,766,945 | - |
5 | RD-fishman | 赵江杰 | 6,144,986 | - |
6 | Merry Men | Cloughie | 7,617,671 | - |
7 | Ciudad Cortés | Đội máy | 452,068 | - |
8 | San Juan de Dios | Boy | 9,770,370 | - |
9 | Sixaola | Đội máy | 0 | - |
10 | Hessle FC | Gower | 8,845,525 | - |
11 | Cot | Đội máy | 0 | - |
12 | Limón #2 | Đội máy | 0 | - |