Giải vô địch quốc gia Costa Rica mùa 56
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Granadilla | Đội máy | 4,208,248 | - |
2 | AKB48 | MAYU | 8,108,456 | - |
3 | Sidney Juniors | cdowne | 11,748,488 | - |
4 | Coxinhas | Mike | 12,224,771 | - |
5 | RD-fishman | 赵江杰 | 6,425,210 | - |
6 | Merry Men | Cloughie | 8,099,319 | - |
7 | San Juan de Dios | Boy | 10,475,414 | - |
8 | Ciudad Cortés | Đội máy | 452,737 | - |
9 | Hessle FC | Gower | 9,573,843 | - |
10 | Sixaola | Đội máy | 0 | - |
11 | Cot | Đội máy | 0 | - |
12 | Limón #2 | Đội máy | 0 | - |