Giải vô địch quốc gia Costa Rica mùa 58
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Granadilla | Đội máy | 4,207,863 | - |
2 | Sidney Juniors | cdowne | 11,385,430 | - |
3 | AKB48 | MAYU | 7,809,320 | - |
4 | San Juan de Dios | Boy | 9,770,798 | - |
5 | RD-fishman | 赵江杰 | 6,147,089 | - |
6 | Coxinhas | Mike | 11,766,945 | - |
7 | Merry Men | Cloughie | 7,617,881 | - |
8 | Hessle FC | Gower | 8,845,525 | - |
9 | Nicoya #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Ciudad Cortés | Đội máy | 452,068 | - |
11 | Sixaola | Đội máy | 0 | - |
12 | Cot | Đội máy | 0 | - |