Giải vô địch quốc gia Costa Rica mùa 66
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | San Juan de Dios | Boy | 9,801,753 | - |
2 | RD-fishman | 赵江杰 | 6,151,821 | - |
3 | AKB48 | MAYU | 7,807,281 | - |
4 | Coxinhas | Mike | 11,771,386 | - |
5 | Sidney Juniors | cdowne | 11,388,659 | - |
6 | Hessle FC | Gower | 8,892,984 | - |
7 | Merry Men | Cloughie | 7,647,397 | - |
8 | Nicoya #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | San Pablo #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | Ciudad Cortés | Đội máy | 452,549 | - |
11 | Belén | Đội máy | 0 | - |
12 | Granadilla | Đội máy | 4,207,863 | - |