Giải vô địch quốc gia Cuba mùa 18
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Dracena Melilla FC | Pepin | 12,725,661 | - |
2 | Neptuni pediludium | Ποσειδώνας · Γιατέρα | 13,543,494 | - |
3 | Prince of Rome | Francesco Totti | 8,574,518 | - |
4 | Fortune FC | Fer2025 | 4,972,218 | - |
5 | Cuban Rum | Eny Widiowati | 12,293,329 | - |
6 | Guantánamo | Đội máy | 7,005,229 | - |
7 | Bzbc FC | bzbc | 11,783,392 | - |
8 | Puerto Padre | Đội máy | 0 | - |
9 | Matanzas | Đội máy | 7,826,643 | - |
10 | Havana #7 | Đội máy | 0 | - |
11 | Sagua la Grande | Đội máy | 0 | - |
12 | Camagüey | Đội máy | 0 | - |
13 | San Cristobal | Đội máy | 0 | - |
14 | Bayamo | Đội máy | 0 | - |
15 | Havana #10 | Đội máy | 0 | - |
16 | Havana #21 | Đội máy | 0 | - |