Giải vô địch quốc gia Cuba mùa 30
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Team Melilla | 79 | 30 | 26 | 1 | 3 | 137 | 29 |
2 | Neptuni pediludium | 74 | 30 | 24 | 2 | 4 | 135 | 51 |
3 | Cuban Rum | 73 | 30 | 24 | 1 | 5 | 165 | 39 |
4 | Bzbc FC | 72 | 30 | 23 | 3 | 4 | 172 | 44 |
5 | New Melitaus | 71 | 30 | 23 | 2 | 5 | 155 | 46 |
6 | Real Chatarra FC | 64 | 30 | 20 | 4 | 6 | 158 | 81 |
7 | Dracena Melilla FC | 61 | 30 | 19 | 4 | 7 | 127 | 47 |
8 | La Revolucion | 58 | 30 | 19 | 1 | 10 | 104 | 50 |
9 | Havana #24 | 46 | 30 | 14 | 4 | 12 | 107 | 91 |
10 | San José de la Lajas | 46 | 30 | 14 | 4 | 12 | 82 | 67 |
11 | Avileño United | 34 | 30 | 10 | 4 | 16 | 59 | 75 |
12 | Sagua la Grande | 23 | 30 | 7 | 2 | 21 | 44 | 96 |
13 | Camagüey #3 | 16 | 30 | 5 | 1 | 24 | 77 | 148 |
14 | Puerto Padre | 5 | 30 | 1 | 2 | 27 | 25 | 166 |