Giải vô địch quốc gia Cuba mùa 43
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neptuni pediludium | 85 | 32 | 27 | 4 | 1 | 195 | 19 |
2 | Puerto Padre | 76 | 32 | 24 | 4 | 4 | 168 | 50 |
3 | Cuban Rum | 68 | 32 | 21 | 5 | 6 | 122 | 52 |
4 | New Melitaus | 68 | 32 | 22 | 2 | 8 | 96 | 33 |
5 | Team Melilla | 65 | 32 | 21 | 2 | 9 | 125 | 36 |
6 | Dracena Melilla FC | 63 | 32 | 20 | 3 | 9 | 84 | 33 |
7 | Bzbc FC | 54 | 32 | 16 | 6 | 10 | 84 | 40 |
8 | Sagua la Grande | 46 | 32 | 14 | 4 | 14 | 83 | 48 |
9 | La Revolucion | 43 | 32 | 14 | 1 | 17 | 101 | 113 |
10 | Camagüey #3 | 37 | 32 | 12 | 1 | 19 | 132 | 136 |
11 | San José de la Lajas | 18 | 22 | 6 | 0 | 16 | 33 | 87 |
12 | Real Chatarra FC | 12 | 32 | 4 | 0 | 28 | 67 | 161 |