Giải vô địch quốc gia Curaçao mùa 24 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Roque | FC Willemstad #43 | 44 | 25 |
L. Elosua | CORAÇÃO | 17 | 12 |
F. Cisterna | CORAÇÃO | 10 | 25 |
G. Moneda | FC Willemstad #52 | 9 | 29 |
P. Jones | FC Willemstad #48 | 6 | 32 |
H. Tejeda | FC Willemstad #47 | 3 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Jones | FC Willemstad #48 | 36 | 32 |
G. Moneda | FC Willemstad #52 | 16 | 29 |
F. Cisterna | CORAÇÃO | 15 | 25 |
H. Tejeda | FC Willemstad #47 | 5 | 32 |
L. Elosua | CORAÇÃO | 1 | 12 |
E. Roque | FC Willemstad #43 | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Cisterna | CORAÇÃO | 10 | 25 |
P. Jones | FC Willemstad #48 | 7 | 32 |
G. Moneda | FC Willemstad #52 | 4 | 29 |
H. Tejeda | FC Willemstad #47 | 3 | 32 |
U. Aguirregaray | FC Willemstad #47 | 2 | 32 |
L. Elosua | CORAÇÃO | 1 | 12 |
E. Roque | FC Willemstad #43 | 1 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Moneda | FC Willemstad #52 | 1 | 29 |