Giải vô địch quốc gia Curaçao mùa 29 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Di Leo | FC Willemstad #44 | 35 | 30 |
J. Pyne | FC Barber #20 | 6 | 28 |
T. Garanzuay | FC Willemstad #42 | 4 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Pyne | FC Barber #20 | 12 | 28 |
T. Garanzuay | FC Willemstad #42 | 9 | 27 |
D. Di Leo | FC Willemstad #44 | 3 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Garanzuay | FC Willemstad #42 | 10 | 27 |
J. Pyne | FC Barber #20 | 8 | 28 |
A. Gabina | FC Willemstad #20 | 2 | 30 |
D. Di Leo | FC Willemstad #44 | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Garanzuay | FC Willemstad #42 | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|