Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 18 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 9 | 18 |
![]() | ![]() | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 3 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 9 | 26 |
. | ![]() | 1 | 8 |
. | ![]() | 1 | 18 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|