Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 19 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FK Prague #26 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Prague #20 | Đội máy | 0 | - |
3 | Ostrava Wild Beasts | colecko | 7,603,342 | - |
4 | FC Bohumín | Đội máy | 0 | - |
5 | FK Prague #21 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Demoticon | Demon | 450,325 | - |
7 | FK Karlovy Vary | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Zatec | Đội máy | 0 | - |
9 | FK Luku Tábor | czluku | 1,572,543 | - |
10 | FC Zwittau | Donny | 63,268 | - |
11 | FC Kladno #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC STRATOVARIUS 1972 | ales72 | 2,844,723 | - |
13 | FC Brno Zbrojovka | pool | 7,289,138 | - |
14 | FC Nový Jicín | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Budweis | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Písek | Đội máy | 0 | - |