Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 20
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Chabab Elhoguar | MOKHTAR | 4,634,004 | - |
2 | FK Přestavlky | čusek | 10,092,410 | - |
3 | Admira Praha | havel | 207,900 | - |
4 | FC Teplice #2 | Đội máy | 2,209,560 | - |
5 | FC BETY | Bety | 1,800,464 | - |
6 | FC Liberec | Đội máy | 0 | - |
7 | FK Chomutov | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Prague #7 | Đội máy | 1,541,777 | - |
9 | Jiskra Strážnice | Jarda | 1,001,243 | - |
10 | FK Prague #26 | Đội máy | 0 | - |
11 | FK Vořechov | Haglo | 8,199,863 | - |
12 | FK Orlová | Đội máy | 0 | - |
13 | FK Prague #23 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Prague #17 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Pilsen #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Bohumín | Đội máy | 0 | - |