Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 20 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 5 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 8 | 31 |
![]() | ![]() | 1 | 3 |
![]() | ![]() | 1 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 2 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 2 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 5 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 8 | 31 |
![]() | ![]() | 1 | 3 |
![]() | ![]() | 1 | 17 |
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 2 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 2 |