Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 21 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FK Litomerice | 60 | RSD5 965 070 |
2 | FC STRATOVARIUS 1972 | 57 | RSD5 666 817 |
3 | FK Luku Tábor | 54 | RSD5 368 563 |
4 | FC Kladno #2 | 53 | RSD5 269 145 |
5 | FK Prague #21 | 51 | RSD5 070 310 |
6 | FC Brno Zbrojovka | 51 | RSD5 070 310 |
7 | FK Prague #35 | 49 | RSD4 871 474 |
8 | FK Karlovy Vary | 45 | RSD4 473 803 |
9 | FC Bohumín | 45 | RSD4 473 803 |
10 | FC Prague #20 | 41 | RSD4 076 131 |
11 | Ostrava Wild Beasts | 37 | RSD3 678 460 |
12 | FC Demoticon | 37 | RSD3 678 460 |
13 | FK TÁBOR | 37 | RSD3 678 460 |
14 | FK Chrudim #3 | 23 | RSD2 286 610 |
15 | FC Vyskov #2 | 22 | RSD2 187 192 |
16 | FC Písek | 13 | RSD1 292 432 |