Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 22 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Dzika | FK Prague #16 | 10 | 28 |
A. Duvuduvukulu | FK Prostejov | 4 | 24 |
R. Kuśmierz | FK Prague #36 | 2 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Dzika | FK Prague #16 | 21 | 28 |
A. Duvuduvukulu | FK Prostejov | 20 | 24 |
R. Kuśmierz | FK Prague #36 | 5 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Kuśmierz | FK Prague #36 | 10 | 27 |
R. Dzika | FK Prague #16 | 8 | 28 |
A. Duvuduvukulu | FK Prostejov | 6 | 24 |
R. Repa | FK Prague #5 | 6 | 0 |
E. Mlynar | FK Prague #5 | 2 | 0 |
K. Blaicek | FK Prague #5 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Kuśmierz | FK Prague #36 | 1 | 27 |
R. Repa | FK Prague #5 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Duvuduvukulu | FK Prostejov | 1 | 24 |