Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 28 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Ostrava Wild Beasts | colecko | 7,623,971 | - |
2 | FK Prague #26 | Đội máy | 0 | - |
3 | FK Prague #21 | Đội máy | 0 | - |
4 | FK Prostejov | Đội máy | 0 | - |
5 | FK Opava | Đội máy | 0 | - |
6 | FK TEKU | TEKU | 74,154 | - |
7 | FC Demoticon | Demon | 479,652 | - |
8 | FK Luku Tábor | czluku | 1,609,672 | - |
9 | FC Prague #31 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Brno Zbrojovka | pool | 7,330,858 | - |
11 | Jiskra Strážnice | Jarda | 965,021 | - |
12 | FK Chomutov | Đội máy | 0 | - |
13 | FK Prague #16 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Pilsen #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Zenga tym | Zenga | 302,393 | - |
16 | FC Prague #20 | Đội máy | 0 | - |