Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 5 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Ronstadt | FC Brno Zbrojovka | 1 | 27 |
. | FC Nový Jicín | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Ronstadt | FC Brno Zbrojovka | 1 | 27 |
. | FC Nový Jicín | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Ronstadt | FC Brno Zbrojovka | 8 | 27 |
. | FC Nový Jicín | 4 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|