Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 51
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Přestavlky | 81 | 32 | 26 | 3 | 3 | 160 | 35 |
2 | SK Prague | 76 | 32 | 24 | 4 | 4 | 127 | 54 |
3 | FK TÁBOR | 74 | 32 | 23 | 5 | 4 | 144 | 54 |
4 | SK Slavia Prague | 74 | 32 | 23 | 5 | 4 | 113 | 46 |
5 | FK Košíře | 64 | 32 | 20 | 4 | 8 | 99 | 61 |
6 | Chabab Elhoguar | 63 | 32 | 20 | 3 | 9 | 120 | 84 |
7 | FC Bohumín | 57 | 32 | 17 | 6 | 9 | 94 | 70 |
8 | FK Vořechov | 55 | 32 | 18 | 1 | 13 | 144 | 75 |
9 | FK Archie | 52 | 32 | 16 | 4 | 12 | 83 | 70 |
10 | Ostrava Wild Beasts | 43 | 32 | 12 | 7 | 13 | 96 | 90 |
11 | ***** | 39 | 32 | 11 | 6 | 15 | 83 | 80 |
12 | FC Union Cheb | 23 | 32 | 6 | 5 | 21 | 30 | 80 |
13 | FK Chomutov #2 | 13 | 32 | 4 | 1 | 27 | 81 | 181 |
14 | FC STRATOVARIUS 1972 | 8 | 32 | 2 | 2 | 28 | 29 | 155 |
15 | SK Dynamo ČB | 4 | 32 | 1 | 1 | 30 | 27 | 168 |