Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 55
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | SK Prague | 82 | RSD18 502 929 |
2 | FK Přestavlky | 72 | RSD16 246 475 |
3 | Chabab Elhoguar | 71 | RSD16 020 829 |
4 | FK Košíře | 69 | RSD15 569 538 |
5 | SK Slavia Prague | 69 | RSD15 569 538 |
6 | FC STRATOVARIUS 1972 | 58 | RSD13 087 438 |
7 | FK Vořechov | 53 | RSD11 959 210 |
8 | FC Union Cheb | 39 | RSD8 800 174 |
9 | FK Chomutov #2 | 38 | RSD8 574 528 |
10 | FC Ostrau #7 | 35 | RSD7 897 592 |
11 | FC Bohumín | 24 | RSD5 415 492 |
12 | ***** | 24 | RSD5 415 492 |
13 | FK TÁBOR | 20 | RSD4 512 910 |
14 | Sportklub Úpice | 20 | RSD4 512 910 |
15 | Ostrava Wild Beasts | 11 | RSD2 482 100 |
16 | SK Dynamo ČB | 7 | RSD1 579 518 |