Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 58
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | SK Prague | 88 | RSD19 856 802 |
2 | FK Košíře | 74 | RSD16 697 766 |
3 | SK Slavia Prague | 67 | RSD15 118 247 |
4 | Chabab Elhoguar | 62 | RSD13 990 020 |
5 | FK Přestavlky | 59 | RSD13 313 083 |
6 | FK Vořechov | 57 | RSD12 861 792 |
7 | FC STRATOVARIUS 1972 | 53 | RSD11 959 210 |
8 | FC Ostrau #7 | 49 | RSD11 056 629 |
9 | FC Union Cheb | 40 | RSD9 025 819 |
10 | FK Chomutov #2 | 40 | RSD9 025 819 |
11 | ***** | 39 | RSD8 800 174 |
12 | FC Brno Zbrojovka | 16 | RSD3 610 328 |
13 | Ostrava Wild Beasts | 16 | RSD3 610 328 |
14 | Sportklub Úpice | 13 | RSD2 933 391 |
15 | FC Bohumín | 10 | RSD2 256 455 |
16 | FK Archie | 9 | RSD2 030 809 |