Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 74 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Snytko | FK Teplice | 47 | 30 |
A. Kühn | FC Bohumín | 37 | 29 |
L. Siedlmayer | FC Prague #20 | 37 | 30 |
C. Cichecki | FC Bohumín | 6 | 24 |
M. Bluska | FK Teplice | 6 | 33 |
A. Rzeźniczak | FC Bohumín | 3 | 26 |
S. Pokorný | FK Teplice | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Cichecki | FC Bohumín | 22 | 24 |
A. Rzeźniczak | FC Bohumín | 16 | 26 |
L. Siedlmayer | FC Prague #20 | 4 | 30 |
P. Kalousek | FC Bohumín | 2 | 28 |
D. Snytko | FK Teplice | 2 | 30 |
M. Bluska | FK Teplice | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
O. Andrejova | FK Teplice | 8 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Rzeźniczak | FC Bohumín | 12 | 26 |
C. Cichecki | FC Bohumín | 8 | 24 |
P. Kalousek | FC Bohumín | 4 | 28 |
A. Kühn | FC Bohumín | 3 | 29 |
D. Snytko | FK Teplice | 3 | 30 |
L. Siedlmayer | FC Prague #20 | 2 | 30 |
F. Olrik | FK Teplice | 1 | 10 |
Č. Kotan | FK Teplice | 1 | 20 |
V. Rohlicek | FK Teplice | 1 | 23 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Cichecki | FC Bohumín | 1 | 24 |
M. Bluska | FK Teplice | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Zaniewski | FK Prostejov | 1 | 18 |