Giải vô địch quốc gia CH Séc mùa 76 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Demoticon | Demon | 105,083 | - |
2 | FK Luku Tábor | czluku | 1,236,980 | - |
3 | FC BETY | Bety | 1,558,023 | - |
4 | Jiskra Strážnice | Jarda | 723,219 | - |
5 | FK Prague #23 | Đội máy | 0 | - |
6 | FK Náchod #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FK Košíře | Martin Soška | 94,726 | - |
8 | FC Sokolov #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Bohumín | Đội máy | 0 | - |
10 | Východočeši | triathlete | 5,628 | - |
11 | FK Teplice | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Pilsen #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | FK Litomerice | Đội máy | 0 | - |
14 | AJAX Mistřice | fityn | 39,672 | - |
15 | FC Ostrau #7 | Đội máy | 0 | - |
16 | FK Prague #29 | Đội máy | 0 | - |